Kể từ năm 2011, SHRM bắt đầu thực hiện một nghiên cứu toàn diện với dự tham gia của hàng ngàn chuyên gia Nhân sự trên khắp thế giới để xây dựng “Mô hình Năng lực SHRM” (SHRM Competency Model), trong đó xác định 3 nhóm năng lực hành vi và 3 nhóm năng lực chuyên môn đóng vai trò nền tảng cho sự thành công của những người làm nghề Nhân sự.
3 NHÓM NĂNG LỰC HÀNH VI (Behavioral Competencies)
#
|
Gồm 9 năng lực hành vi / năng lực quản lý cụ thể
|
1
|
Nhóm Năng lực Lãnh đạo (Leadership)
|
1. Lãnh đạo và Định hướng (Leadership & Navigation)
|
Khả năng chỉ đạo, khởi phát hoạt động, và xây dựng quy trình trong tổ chức.
|
2. Hành xử theo các tiêu chuẩn đạo đức (Ethical Practice)
|
Khả năng tích hợp những giá trị cốt lõi, phẩm chất tín thực và đáng tin trong toàn bộ hoạt động vận hành và kinh doanh của tổ chức.
|
3. Tính đa dạng, công bằng và dung hợp (Diversity, Equity & Inclusion) |
Khả năng tạo ra môi trường làm việc mà các cá nhân được đối xử công bằng và tôn trọng, và có thể sử dụng năng lực và phẩm chất của mình để đóng góp vào thành công của tổ chức. |
2
|
Nhóm Năng lực Kinh doanh (Business)
|
4. Hiểu và Nhạy bén về kinh doanh (Business Acumen)
|
Khả năng thấu hiểu và vận dụng thông tin để đóng góp vào quá trình hoạch định chiến lược của tổ chức.
|
5. Tư vấn lãnh đạo (Consultation)
|
Khả năng hướng dẫn cho những bên liên quan trong tổ chức.
|
6. Khả năng phân tích (Analytical Aptitude)
|
Khả năng thu thập và phân tích dữ liệu định tính và định lượng.
|
3
|
Nhóm Năng lực Tương tác với con người
(Interpersonal)
|
7. Quản trị mối quan hệ (Relationship Management)
|
Khả năng quản trị các mối quan hệ trong quá trình cung ứng dịch vụ và hỗ trợ tổ chức.
|
8. Tư duy toàn cầu (Global mindset)
|
Khả năng đánh giá và cân nhắc quan điểm và nền tảng của tất cả các bên, để tương tác với những người khác trong bối cảnh toàn cầu.
|
9. Giao tiếp và Truyền thông (Communication)
|
Khả năng trao đổi thông tin hiệu quả với các bên liên quan.
|
3 NHÓM NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN (Technical Competencies)
#
|
Gồm 14 lĩnh vực chức năng của quản trị nhân sự
|
1
|
Về nhân lực
(People)
|
1. Chiến lược Nhân sự (HR Strategy)
2. Chiêu mộ người tài (Talent Acquisition)
3. Gắn bó và lưu giữ nhân viên (Employee Engagement)
4. Học hỏi và Phát triển (Learning & Development)
5. Chế độ đãi ngộ (Total Rewards)
|
2
|
Về tổ chức
(Organization)
|
6. Cơ cấu Chức năng Nhân sự (Structure of the HR Function)
7. Sự hiệu quả và phát triển tổ chức (Organizational Effectiveness & Development)
8. Quản trị lực lượng lao động (Workforce Management)
9. Quan hệ lao động (Employee & Labor Relations)
10. Quản trị Công nghệ, Hệ thống (Technology Management)
|
3
|
Về môi trường hoạt động (Workplace)
|
11. Quản trị lực lượng lao động toàn cầu (Managing a Global Workforce)
12. Quản trị rủi ro (Risk Management)
13. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility)
14. Luật & Quy định về Lao động (U.S. Employment Law & Regulations)
|
Mô hình Năng lực SHRM này là một lộ trình toàn diện để những người làm Nhân sự vừa phát triển sự nghiệp, vừa nâng cao hiệu quả của mình trong công việc hiện tại.
Mô hình Năng lực SHRM là nền tảng cho hai chứng chỉ SHRM-CP và SHRM-SCP. Khi giới thiệu hai chứng chỉ mới này, SHRM có hai mục tiêu:
- Đối với những người làm Nhân sự: SHRM muốn tái khẳng định tầm quan trọng của việc đạt được năng lực và kiến thức cần thiết để từ đó có được thành công trong công việc.
- Đối với chủ doanh nghiệp: SHRM muốn cung cấp một chuẩn mực toàn diện về sự thành thạo của người làm Nhân sự ở những khía cạnh then chốt nhất của tổ chức, và của lĩnh vực Nhân sự hiện nay.
Từ Mô hình Năng lực SHRM, SHRM phát triển thành Khung năng lực và kiến thức của SHRM (SHRM BASK) để quy định cụ thể những nội dung về các năng lực hành vi và kiến thức chuyên môn sẽ được kiểm tra trong các kỳ thi chứng chỉ SHRM-CP, SHRM-SCP. SHRM BASK cũng là nền tảng để ủy ban ra đề thi soạn thảo các câu hỏi, cũng như để các chuyên gia soạn thảo tài liệu luyện thi. SHRM tách biệt hai chức năng xây dựng đề thi và xây dựng tài liệu luyện thi nhằm đảo bảo tính minh bạch, tín thực và uy tín của các kỳ thi này.
