Nội dung của chương trình đào tạo “Quản trị Nhân sự Quốc tế / International Human Resource Management” (IHRM) được thiết kế dựa theo Mô hình năng lực SHRM (SHRM Competency Model
®) và Khung năng lực SHRM (SHRM BASK) nhằm giúp giới nhân sự tại Việt Nam tìm hiểu và tiếp cận được với kiến thức và năng lực nhân sự theo chuẩn mực toàn cầu.
3 NHÓM NĂNG LỰC HÀNH VI (Behavioral Competencies)
#
|
Gồm 9 năng lực hành vi / năng lực quản lý cụ thể
|
1
|
Nhóm Năng lực Lãnh đạo (Leadership)
|
1. Lãnh đạo và Định hướng (Leadership & Navigation)
|
Khả năng chỉ đạo, khởi phát hoạt động, và xây dựng quy trình trong tổ chức.
|
2. Hành xử theo các tiêu chuẩn đạo đức (Ethical Practice)
|
Khả năng tích hợp những giá trị cốt lõi, phẩm chất tín thực và đáng tin trong toàn bộ hoạt động vận hành và kinh doanh của tổ chức.
|
3. Tính đa dạng, công bằng và dung hợp (Diversity, Equity & Inclusion) |
Khả năng tạo ra môi trường làm việc mà các cá nhân được đối xử công bằng và tôn trọng, và có thể sử dụng năng lực và phẩm chất của mình để đóng góp vào thành công của tổ chức. |
2
|
Nhóm Năng lực Kinh doanh (Business)
|
4. Hiểu và Nhạy bén về kinh doanh (Business Acumen)
|
Khả năng thấu hiểu và vận dụng thông tin để đóng góp vào quá trình hoạch định chiến lược của tổ chức.
|
5. Tư vấn lãnh đạo (Consultation)
|
Khả năng hướng dẫn cho những bên liên quan trong tổ chức.
|
6. Khả năng phân tích (Analytical Aptitude)
|
Khả năng thu thập và phân tích dữ liệu định tính và định lượng.
|
3
|
Nhóm Năng lực Tương tác với con người
(Interpersonal)
|
7. Quản trị mối quan hệ (Relationship Management)
|
Khả năng quản trị các mối quan hệ trong quá trình cung ứng dịch vụ và hỗ trợ tổ chức.
|
8. Tư duy toàn cầu (Global mindset)
|
Khả năng đánh giá và cân nhắc quan điểm và nền tảng của tất cả các bên, để tương tác với những người khác trong bối cảnh toàn cầu.
|
9. Giao tiếp và Truyền thông (Communication)
|
Khả năng trao đổi thông tin hiệu quả với các bên liên quan.
|
3 NHÓM NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN (Technical Competencies)
#
|
Gồm 14 lĩnh vực chức năng của quản trị nhân sự
|
1
|
Về nhân lực
(People)
|
1. Chiến lược Nhân sự (HR Strategy)
2. Chiêu mộ người tài (Talent Acquisition)
3. Gắn bó và lưu giữ nhân viên (Employee Engagement)
4. Học hỏi và Phát triển (Learning & Development)
5. Chế độ đãi ngộ (Total Rewards)
|
2
|
Về tổ chức
(Organization)
|
6. Cơ cấu Chức năng Nhân sự (Structure of the HR Function)
7. Sự hiệu quả và phát triển tổ chức (Organizational Effectiveness & Development)
8. Quản trị lực lượng lao động (Workforce Management)
9. Quan hệ lao động (Employee & Labor Relations)
10. Quản trị Công nghệ, Hệ thống (Technology Management)
|
3
|
Về môi trường hoạt động (Workplace)
|
11. Quản trị lực lượng lao động toàn cầu (Managing a Global Workforce)
12. Quản trị rủi ro (Risk Management)
13. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility)
14. Luật & Quy định về Lao động (U.S. Employment Law & Regulations)
|